Nghĩa của từ "running shoe" trong tiếng Việt.

"running shoe" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

running shoe

US /ˈrʌn.ɪŋ ˌʃuː/
UK /ˈrʌn.ɪŋ ˌʃuː/
"running shoe" picture

Danh từ

1.

giày chạy bộ, giày thể thao

a shoe designed for running, providing cushioning and support

Ví dụ:
He bought a new pair of running shoes for the marathon.
Anh ấy đã mua một đôi giày chạy bộ mới cho cuộc thi marathon.
My old running shoes are worn out.
Đôi giày chạy bộ cũ của tôi đã mòn.
Học từ này tại Lingoland