Nghĩa của từ telegraph trong tiếng Việt.
telegraph trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
telegraph
US /ˈtel.ə.ɡræf/
UK /ˈtel.ə.ɡræf/

Danh từ
1.
điện báo
an apparatus, system, or process for transmitting messages or signals to a distant place, especially by means of an electric current or radio waves.
Ví dụ:
•
The news was sent by telegraph.
Tin tức được gửi bằng điện báo.
•
The invention of the telegraph revolutionized long-distance communication.
Sự ra đời của điện báo đã cách mạng hóa giao tiếp đường dài.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
điện báo
send a message by telegraph.
Ví dụ:
•
He decided to telegraph his resignation.
Anh ấy quyết định điện báo việc từ chức của mình.
•
The general telegraphed orders to his troops.
Vị tướng điện báo mệnh lệnh cho quân đội của mình.
Từ đồng nghĩa:
2.
tiết lộ, để lộ
unintentionally make one's intentions or movements clear.
Ví dụ:
•
His body language always telegraphs his next move.
Ngôn ngữ cơ thể của anh ấy luôn tiết lộ động thái tiếp theo.
•
The boxer tried not to telegraph his punches.
Võ sĩ quyền Anh cố gắng không để lộ các cú đấm của mình.
Học từ này tại Lingoland