Nghĩa của từ "teddy bear" trong tiếng Việt.
"teddy bear" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
teddy bear
US /ˈted.i ˌber/
UK /ˈted.i ˌber/

Danh từ
1.
gấu bông, gấu Teddy
a soft toy bear, typically given to young children
Ví dụ:
•
She hugged her favorite teddy bear tightly.
Cô bé ôm chặt con gấu bông yêu thích của mình.
•
Every child should have a comforting teddy bear.
Mỗi đứa trẻ nên có một con gấu bông an ủi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland