teddy bear
US /ˈted.i ˌber/
UK /ˈted.i ˌber/

1.
gấu bông, gấu Teddy
a soft toy bear, typically given to young children
:
•
She hugged her favorite teddy bear tightly.
Cô bé ôm chặt con gấu bông yêu thích của mình.
•
Every child should have a comforting teddy bear.
Mỗi đứa trẻ nên có một con gấu bông an ủi.