Nghĩa của từ "stuffed animal" trong tiếng Việt.
"stuffed animal" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stuffed animal
US /ˌstʌft ˈæn.ɪ.məl/
UK /ˌstʌft ˈæn.ɪ.məl/

Danh từ
1.
thú nhồi bông, đồ chơi nhồi bông
a toy animal made from cloth and filled with soft material
Ví dụ:
•
She hugged her favorite teddy bear, a soft stuffed animal.
Cô bé ôm chặt chú gấu bông yêu thích của mình, một con thú nhồi bông mềm mại.
•
The child received a new stuffed animal for her birthday.
Đứa trẻ nhận được một con thú nhồi bông mới vào ngày sinh nhật của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland