stuffed animal
US /ˌstʌft ˈæn.ɪ.məl/
UK /ˌstʌft ˈæn.ɪ.məl/

1.
thú nhồi bông, đồ chơi nhồi bông
a toy animal made from cloth and filled with soft material
:
•
She hugged her favorite teddy bear, a soft stuffed animal.
Cô bé ôm chặt chú gấu bông yêu thích của mình, một con thú nhồi bông mềm mại.
•
The child received a new stuffed animal for her birthday.
Đứa trẻ nhận được một con thú nhồi bông mới vào ngày sinh nhật của mình.