Nghĩa của từ technological trong tiếng Việt.

technological trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

technological

US /ˌtek.nəˈlɑː.dʒɪ.kəl/
UK /ˌtek.nəˈlɑː.dʒɪ.kəl/
"technological" picture

Tính từ

1.

công nghệ, thuộc về công nghệ

relating to or involving technology

Ví dụ:
The company is investing heavily in new technological advancements.
Công ty đang đầu tư mạnh vào các tiến bộ công nghệ mới.
We need to find a technological solution to this problem.
Chúng ta cần tìm một giải pháp công nghệ cho vấn đề này.
Học từ này tại Lingoland