Nghĩa của từ technology trong tiếng Việt.

technology trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

technology

US /tekˈnɑː.lə.dʒi/
UK /tekˈnɑː.lə.dʒi/
"technology" picture

Danh từ

1.

công nghệ

the application of scientific knowledge for practical purposes, especially in industry

Ví dụ:
Advancements in technology have transformed our daily lives.
Những tiến bộ trong công nghệ đã thay đổi cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
The company invests heavily in new technology.
Công ty đầu tư mạnh vào công nghệ mới.
2.

công nghệ, thiết bị

machinery and equipment developed from the application of scientific knowledge

Ví dụ:
The factory uses advanced technology to produce its goods.
Nhà máy sử dụng công nghệ tiên tiến để sản xuất hàng hóa.
New technology makes these devices more efficient.
Công nghệ mới làm cho các thiết bị này hiệu quả hơn.
Học từ này tại Lingoland