Nghĩa của từ "tea biscuit" trong tiếng Việt.
"tea biscuit" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tea biscuit
US /ˈtiː ˌbɪs.kɪt/
UK /ˈtiː ˌbɪs.kɪt/

Danh từ
1.
bánh quy trà, bánh quy
a small, often sweet, baked product, typically eaten with tea or coffee
Ví dụ:
•
She offered me a cup of tea and a tea biscuit.
Cô ấy mời tôi một tách trà và một cái bánh quy trà.
•
These tea biscuits are perfect for dipping in hot drinks.
Những chiếc bánh quy trà này rất hợp để nhúng vào đồ uống nóng.
Học từ này tại Lingoland