Nghĩa của từ "water biscuit" trong tiếng Việt.
"water biscuit" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
water biscuit
US /ˈwɑː.t̬ɚ ˌbɪs.kɪt/
UK /ˈwɑː.t̬ɚ ˌbɪs.kɪt/

Danh từ
1.
bánh quy giòn, bánh quy lạt
a thin, crisp, unsweetened biscuit, often eaten with cheese
Ví dụ:
•
She served cheese and water biscuits at the party.
Cô ấy phục vụ phô mai và bánh quy giòn tại bữa tiệc.
•
I prefer plain water biscuits over flavored ones.
Tôi thích bánh quy giòn không vị hơn loại có hương vị.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland