Nghĩa của từ fang trong tiếng Việt.

fang trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fang

US /fæŋ/
UK /fæŋ/
"fang" picture

Danh từ

1.

nanh, răng nanh

a large, sharp tooth, especially a canine tooth of a carnivorous animal or a venomous snake

Ví dụ:
The vampire bat extended its sharp fangs.
Con dơi hút máu thè ra những chiếc nanh sắc nhọn của nó.
The snake's venom was injected through its hollow fangs.
Nọc độc của rắn được tiêm qua những chiếc nanh rỗng của nó.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland