Nghĩa của từ takeaway trong tiếng Việt.
takeaway trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
takeaway
US /ˈteɪk.ə.weɪ/
UK /ˈteɪk.ə.weɪ/

Danh từ
1.
đồ ăn mang về, quán ăn mang về
a meal or food bought from a restaurant or shop to be eaten elsewhere
Ví dụ:
•
Let's get a Chinese takeaway tonight.
Tối nay chúng ta hãy mua đồ ăn mang về của Trung Quốc.
•
I'm too tired to cook, so I'll just grab a takeaway.
Tôi quá mệt để nấu ăn, nên tôi sẽ mua đồ ăn mang về.
2.
điểm mấu chốt, bài học, kết luận
a key point or message to be carried away from a discussion or presentation
Ví dụ:
•
The main takeaway from the meeting was the need for better communication.
Điểm mấu chốt từ cuộc họp là sự cần thiết phải giao tiếp tốt hơn.
•
What's your biggest takeaway from this course?
Bài học lớn nhất của bạn từ khóa học này là gì?
Từ đồng nghĩa:
Tính từ
Học từ này tại Lingoland