Nghĩa của từ "take the edge off" trong tiếng Việt.
"take the edge off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
take the edge off
US /teɪk ðɪ ɛdʒ ɔf/
UK /teɪk ðɪ ɛdʒ ɔf/

Thành ngữ
1.
giảm bớt, làm dịu
to make something less intense, severe, or unpleasant
Ví dụ:
•
A warm bath can help take the edge off a stressful day.
Tắm nước ấm có thể giúp giảm bớt căng thẳng sau một ngày mệt mỏi.
•
He had a drink to take the edge off his nerves before the presentation.
Anh ấy đã uống một chút để giảm bớt căng thẳng trước buổi thuyết trình.
Học từ này tại Lingoland