on edge
US /ɑn ɛdʒ/
UK /ɑn ɛdʒ/

1.
lo lắng, bồn chồn, căng thẳng
nervous, anxious, or irritable
:
•
She's been on edge all day, waiting for the test results.
Cô ấy đã lo lắng cả ngày, chờ đợi kết quả xét nghiệm.
•
The constant noise had everyone on edge.
Tiếng ồn liên tục khiến mọi người lo lắng.