Nghĩa của từ "take a chance" trong tiếng Việt.

"take a chance" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

take a chance

US /teɪk ə tʃæns/
UK /teɪk ə tʃæns/
"take a chance" picture

Cụm từ

1.

liều, đánh liều, thử vận may

to do something that involves risk

Ví dụ:
I decided to take a chance and invest in the new startup.
Tôi quyết định liều và đầu tư vào công ty khởi nghiệp mới.
You have to take a chance if you want to succeed.
Bạn phải liều nếu muốn thành công.
Học từ này tại Lingoland