Nghĩa của từ "take a back seat" trong tiếng Việt.

"take a back seat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

take a back seat

US /teɪk ə bæk siːt/
UK /teɪk ə bæk siːt/
"take a back seat" picture

Thành ngữ

1.

lùi về phía sau, giữ vai trò thứ yếu

to choose to be less important or to allow other people to be more important

Ví dụ:
After the promotion, he decided to take a back seat and let his team lead the project.
Sau khi được thăng chức, anh ấy quyết định lùi về phía sau và để đội của mình dẫn dắt dự án.
Sometimes, it's better to take a back seat and observe before acting.
Đôi khi, tốt hơn là lùi về phía sau và quan sát trước khi hành động.
Học từ này tại Lingoland