Nghĩa của từ "jungle cat" trong tiếng Việt.
"jungle cat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
jungle cat
US /ˈdʒʌŋ.ɡəl ˌkæt/
UK /ˈdʒʌŋ.ɡəl ˌkæt/

Danh từ
1.
mèo rừng
a medium-sized wild cat (Felis chaus) native to Asia, the Middle East, and parts of Africa, typically found in wetlands and grasslands.
Ví dụ:
•
The jungle cat is known for its long legs and short tail.
Mèo rừng được biết đến với đôi chân dài và cái đuôi ngắn.
•
We spotted a rare jungle cat near the riverbank.
Chúng tôi phát hiện một con mèo rừng quý hiếm gần bờ sông.
Học từ này tại Lingoland