Nghĩa của từ syllable-timed trong tiếng Việt.
syllable-timed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
syllable-timed
US /ˈsɪl.ə.bl̩ˌtaɪmd/
UK /ˈsɪl.ə.bl̩ˌtaɪmd/

Tính từ
1.
đếm âm tiết, nhịp âm tiết
describing a language or rhythm where each syllable takes roughly the same amount of time to pronounce, regardless of stress
Ví dụ:
•
Spanish is a classic example of a syllable-timed language.
Tiếng Tây Ban Nha là một ví dụ điển hình của ngôn ngữ đếm âm tiết.
•
In a syllable-timed language, all syllables tend to have similar durations.
Trong một ngôn ngữ đếm âm tiết, tất cả các âm tiết có xu hướng có độ dài tương tự.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland