Nghĩa của từ surrounds trong tiếng Việt.
surrounds trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
surrounds
Động từ
1.
bao quanh
be all around (someone or something).
Ví dụ:
•
the hotel is surrounded by its own gardens
Danh từ
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: