Nghĩa của từ surroundings trong tiếng Việt.
surroundings trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
surroundings
US /səˈraʊn.dɪŋz/
UK /səˈraʊn.dɪŋz/
Danh từ
1.
nơi lân cân, vùng lân cận, vùng phu cận
the things and conditions around a person or thing.
Ví dụ:
•
I took up the time admiring my surroundings
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: