Nghĩa của từ surmount trong tiếng Việt.
surmount trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
surmount
US /sɚˈmaʊnt/
UK /sɚˈmaʊnt/

Động từ
1.
vượt qua, khắc phục
overcome (a difficulty or obstacle)
Ví dụ:
•
They managed to surmount all the obstacles in their path.
Họ đã xoay sở để vượt qua mọi trở ngại trên con đường của mình.
•
It took great courage to surmount her fear of public speaking.
Phải mất rất nhiều can đảm để vượt qua nỗi sợ nói trước công chúng của cô ấy.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland