surmount
US /sɚˈmaʊnt/
UK /sɚˈmaʊnt/

1.
vượt qua, khắc phục
overcome (a difficulty or obstacle)
:
•
They managed to surmount all the obstacles in their path.
Họ đã xoay sở để vượt qua mọi trở ngại trên con đường của mình.
•
It took great courage to surmount her fear of public speaking.
Phải mất rất nhiều can đảm để vượt qua nỗi sợ nói trước công chúng của cô ấy.