sugar beet
US /ˈʃʊɡ.ər ˌbiːt/
UK /ˈʃʊɡ.ər ˌbiːt/

1.
củ cải đường
a type of beet with a white root, grown as a source of sugar
:
•
Farmers in the region cultivate sugar beet for industrial processing.
Nông dân trong vùng trồng củ cải đường để chế biến công nghiệp.
•
The factory processes tons of sugar beet every day.
Nhà máy chế biến hàng tấn củ cải đường mỗi ngày.