Nghĩa của từ beet trong tiếng Việt.

beet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

beet

US /biːt/
UK /biːt/
"beet" picture

Danh từ

1.

củ dền, củ cải đường

a herbaceous plant widely cultivated for its fleshy edible root and its leaves.

Ví dụ:
She added sliced beet to her salad for extra color and nutrients.
Cô ấy thêm củ dền thái lát vào món salad để tăng màu sắc và dinh dưỡng.
The farmer harvested a large crop of beets this year.
Người nông dân đã thu hoạch một vụ củ dền lớn trong năm nay.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: