Nghĩa của từ "brown sugar" trong tiếng Việt.

"brown sugar" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

brown sugar

US /ˈbraʊn ˌʃʊɡ.ər/
UK /ˈbraʊn ˌʃʊɡ.ər/
"brown sugar" picture

Danh từ

1.

đường nâu

partially refined sugar with a molasses content, giving it a distinctive color and flavor

Ví dụ:
This recipe calls for a cup of brown sugar.
Công thức này cần một cốc đường nâu.
She sprinkled some brown sugar on her oatmeal.
Cô ấy rắc một ít đường nâu lên bột yến mạch của mình.
Học từ này tại Lingoland