suck
US /sʌk/
UK /sʌk/

1.
2.
dở tệ, chán ngắt
(informal, derogatory) be very bad or unpleasant
:
•
This movie really sucks.
Bộ phim này thực sự dở tệ.
•
My job sucks, but I need the money.
Công việc của tôi chán ngắt, nhưng tôi cần tiền.
dở tệ, chán ngắt
(informal, derogatory) be very bad or unpleasant