Nghĩa của từ suck trong tiếng Việt.

suck trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

suck

US /sʌk/
UK /sʌk/
"suck" picture

Động từ

1.

mút, hút

draw (something) into the mouth by contracting the muscles of the lips and cheeks

Ví dụ:
The baby began to suck its thumb.
Em bé bắt đầu mút ngón tay cái.
He sucked the juice through a straw.
Anh ấy hút nước trái cây bằng ống hút.
Từ đồng nghĩa:
2.

dở tệ, chán ngắt

(informal, derogatory) be very bad or unpleasant

Ví dụ:
This movie really sucks.
Bộ phim này thực sự dở tệ.
My job sucks, but I need the money.
Công việc của tôi chán ngắt, nhưng tôi cần tiền.

Danh từ

1.

cú mút, hơi hút

(informal, derogatory) an act or instance of sucking

Ví dụ:
He gave a loud suck on his cigarette.
Anh ta rít một hơi thuốc lá thật mạnh.
The baby took a long suck from the bottle.
Em bé mút một hơi dài từ bình sữa.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: