Nghĩa của từ suck trong tiếng Việt.
suck trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
suck
US /sʌk/
UK /sʌk/

Động từ
1.
2.
dở tệ, chán ngắt
(informal, derogatory) be very bad or unpleasant
Ví dụ:
•
This movie really sucks.
Bộ phim này thực sự dở tệ.
•
My job sucks, but I need the money.
Công việc của tôi chán ngắt, nhưng tôi cần tiền.
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: