Nghĩa của từ stuffing trong tiếng Việt.
stuffing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stuffing
US /ˈstʌf.ɪŋ/
UK /ˈstʌf.ɪŋ/

Danh từ
1.
nhồi, nhân
a mixture of bread crumbs, herbs, and spices used to fill poultry or other food before cooking
Ví dụ:
•
The turkey was delicious with the savory stuffing.
Gà tây rất ngon với phần nhồi đậm đà.
•
She prepared a traditional bread stuffing for the holiday meal.
Cô ấy đã chuẩn bị món nhồi bánh mì truyền thống cho bữa ăn ngày lễ.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: