Nghĩa của từ "stuffed shirt" trong tiếng Việt.

"stuffed shirt" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stuffed shirt

US /stʌft ʃɜrt/
UK /stʌft ʃɜrt/
"stuffed shirt" picture

Thành ngữ

1.

kẻ tự mãn, người cứng nhắc, người kiểu cách

a pompous, formal, and often self-important person

Ví dụ:
He's such a stuffed shirt, always talking down to everyone.
Anh ta đúng là một kẻ tự mãn, luôn nói chuyện khinh thường mọi người.
The new manager is a bit of a stuffed shirt, very rigid and formal.
Quản lý mới hơi cứng nhắc, rất nghiêm nghị và hình thức.
Học từ này tại Lingoland