Nghĩa của từ "study hall" trong tiếng Việt.
"study hall" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
study hall
US /ˈstʌd.i ˌhɑːl/
UK /ˈstʌd.i ˌhɑːl/

Danh từ
1.
giờ tự học, phòng tự học
a period during the school day when students are assigned to a room for study or to do homework, without direct instruction
Ví dụ:
•
I finished all my homework during study hall today.
Tôi đã hoàn thành tất cả bài tập về nhà trong giờ tự học hôm nay.
•
Some students use study hall to catch up on reading.
Một số học sinh sử dụng giờ tự học để đọc sách.
Học từ này tại Lingoland