Nghĩa của từ studied trong tiếng Việt.
studied trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
studied
US /ˈstʌd.id/
UK /ˈstʌd.id/
Tính từ
1.
đã học
(of a quality or result) achieved or maintained by careful and deliberate effort.
Ví dụ:
•
he treated them with studied politeness
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland