Nghĩa của từ self-study trong tiếng Việt.
self-study trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
self-study
US /ˌselfˈstʌd.i/
UK /ˌselfˈstʌd.i/

Danh từ
1.
tự học, tự nghiên cứu
a method of learning where one learns on their own, without a teacher or formal class
Ví dụ:
•
She improved her English through self-study.
Cô ấy đã cải thiện tiếng Anh thông qua tự học.
•
The course is designed for self-study.
Khóa học được thiết kế để tự học.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
tự học, tự nghiên cứu
to learn or study something on one's own, without a teacher or formal instruction
Ví dụ:
•
He decided to self-study for the exam.
Anh ấy quyết định tự học để thi.
•
Many online resources allow you to self-study various subjects.
Nhiều tài nguyên trực tuyến cho phép bạn tự học các môn khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland