Nghĩa của từ "stock option" trong tiếng Việt.

"stock option" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stock option

US /ˈstɑːk ˌɑːp.ʃən/
UK /ˈstɑːk ˌɑːp.ʃən/
"stock option" picture

Danh từ

1.

quyền chọn cổ phiếu, quyền mua cổ phiếu

the right to buy or sell a stock at a specified price within a specified period of time

Ví dụ:
Many tech companies offer stock options to their employees as part of their compensation package.
Nhiều công ty công nghệ cung cấp quyền chọn cổ phiếu cho nhân viên như một phần của gói phúc lợi.
Exercising a stock option allows an employee to purchase company shares at a predetermined price.
Thực hiện quyền chọn cổ phiếu cho phép nhân viên mua cổ phiếu công ty với giá đã định trước.
Học từ này tại Lingoland