Nghĩa của từ statistical trong tiếng Việt.
statistical trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
statistical
US /stəˈtɪs.tɪ.kəl/
UK /stəˈtɪs.tɪ.kəl/

Tính từ
1.
thống kê, thuộc về thống kê
relating to the use of statistics
Ví dụ:
•
We need to perform a statistical analysis of the data.
Chúng ta cần thực hiện phân tích thống kê dữ liệu.
•
There is a statistical probability of rain tomorrow.
Có một xác suất thống kê mưa vào ngày mai.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: