Nghĩa của từ numerical trong tiếng Việt.
numerical trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
numerical
US /nuːˈmer.ɪ.kəl/
UK /nuːˈmer.ɪ.kəl/

Tính từ
1.
số, thuộc về số
relating to or expressed as a number or numbers
Ví dụ:
•
The data is presented in numerical order.
Dữ liệu được trình bày theo thứ tự số.
•
We need to assign a numerical value to each item.
Chúng ta cần gán một giá trị số cho mỗi mục.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: