Nghĩa của từ statistic trong tiếng Việt.

statistic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

statistic

US /stəˈtɪs.tɪk/
UK /stəˈtɪs.tɪk/
"statistic" picture

Danh từ

1.

thống kê, số liệu thống kê

a fact or piece of data from a study of a large quantity of numerical data

Ví dụ:
The latest statistics show a rise in unemployment.
Thống kê mới nhất cho thấy tỷ lệ thất nghiệp tăng.
He cited several interesting statistics in his presentation.
Anh ấy đã trích dẫn một số thống kê thú vị trong bài thuyết trình của mình.
Học từ này tại Lingoland