Nghĩa của từ "starting pitcher" trong tiếng Việt.
"starting pitcher" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
starting pitcher
US /ˈstɑːr.tɪŋ ˈpɪtʃ.ər/
UK /ˈstɑːr.tɪŋ ˈpɪtʃ.ər/

Danh từ
1.
người ném bóng chính, pitcher xuất phát
In baseball, the pitcher who begins a game and is expected to pitch a significant portion of it, typically aiming to complete at least five or six innings.
Ví dụ:
•
The team's ace starting pitcher threw seven scoreless innings.
Người ném bóng chính của đội đã ném bảy hiệp không ghi điểm.
•
A good starting pitcher is crucial for a team's success over a long season.
Một người ném bóng chính giỏi là rất quan trọng cho thành công của một đội trong một mùa giải dài.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland