Nghĩa của từ stamped trong tiếng Việt.

stamped trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stamped

US /stæmpt/

Tính từ

1.

đóng dấu

(of a package or envelope) having a postage stamp on it:

Ví dụ:
Send a stamped, self-addressed envelope.
Học từ này tại Lingoland