Nghĩa của từ stammer trong tiếng Việt.

stammer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stammer

US /ˈstæm.ɚ/
UK /ˈstæm.ɚ/
"stammer" picture

Động từ

1.

nói lắp, cà lăm

to speak with involuntary pauses and repetitions of initial consonants or syllables and difficulty in articulating words

Ví dụ:
He tends to stammer when he's nervous.
Anh ấy có xu hướng nói lắp khi lo lắng.
She would often stammer over her words when speaking in public.
Cô ấy thường nói lắp khi nói trước công chúng.

Danh từ

1.

sự nói lắp, sự cà lăm

a tendency to stammer

Ví dụ:
He spoke with a slight stammer.
Anh ấy nói với một chút nói lắp.
Her nervousness caused a noticeable stammer in her presentation.
Sự lo lắng của cô ấy đã gây ra một sự nói lắp đáng chú ý trong bài thuyết trình của cô ấy.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland