Nghĩa của từ stage-manage trong tiếng Việt.

stage-manage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stage-manage

US /ˈsteɪdʒˌmæn.ɪdʒ/
UK /ˈsteɪdʒˌmæn.ɪdʒ/
"stage-manage" picture

Động từ

1.

đạo diễn, sắp đặt, điều khiển

to organize and control a situation or event, especially in a way that makes it appear to be spontaneous or natural

Ví dụ:
The politician tried to stage-manage the entire press conference.
Chính trị gia đã cố gắng đạo diễn toàn bộ cuộc họp báo.
She's very good at stage-managing her public image.
Cô ấy rất giỏi trong việc đạo diễn hình ảnh công chúng của mình.
Học từ này tại Lingoland