Nghĩa của từ stabilization trong tiếng Việt.
stabilization trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stabilization
US /ˌsteɪ.bəl.əˈzeɪ.ʃən/
UK /ˌsteɪ.bəl.əˈzeɪ.ʃən/
Danh từ
1.
ổn định
the condition of being fixed and not changing, or the act of making something like this:
Ví dụ:
•
South Africa was starting to see the stabilization of the AIDS epidemic.
Học từ này tại Lingoland