Nghĩa của từ squaring trong tiếng Việt.
squaring trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
squaring
Động từ
1.
bình phương
to multiply a number by itself:
Ví dụ:
•
10 squared equals a hundred.
Học từ này tại Lingoland