Nghĩa của từ "spring a trap" trong tiếng Việt.

"spring a trap" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

spring a trap

US /sprɪŋ ə træp/
UK /sprɪŋ ə træp/
"spring a trap" picture

Cụm từ

1.

giăng bẫy, kích hoạt bẫy

to activate a trap, causing it to catch or ensnare something or someone

Ví dụ:
The hunter carefully set the snare, hoping to spring a trap for the rabbit.
Người thợ săn cẩn thận đặt bẫy, hy vọng sẽ giăng bẫy được con thỏ.
The police waited for the suspect to enter the building before they sprang their trap.
Cảnh sát đợi nghi phạm vào tòa nhà trước khi họ giăng bẫy.
Học từ này tại Lingoland