Nghĩa của từ "spring for" trong tiếng Việt.

"spring for" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

spring for

US /sprɪŋ fɔːr/
UK /sprɪŋ fɔːr/
"spring for" picture

Cụm động từ

1.

chi tiền cho, trả tiền cho

To pay for something for somebody else.

Ví dụ:

The manager sprang for a team dinner to celebrate the project’s success.

Người quản lý đã chi tiền cho một bữa tối nhóm để ăn mừng thành công của dự án.

Học từ này tại Lingoland