Nghĩa của từ ensnare trong tiếng Việt.

ensnare trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ensnare

US /ɪnˈsner/
UK /ɪnˈsner/

Động từ

1.

gài bẫy

to catch or get control of something or someone:

Ví dụ:
Spiders ensnare flies and other insects in their webs.
Học từ này tại Lingoland