specially
US /ˈspeʃ.əl.i/
UK /ˈspeʃ.əl.i/

1.
đặc biệt, riêng
for a special purpose; particularly
:
•
This cake was baked specially for your birthday.
Chiếc bánh này được nướng đặc biệt cho sinh nhật của bạn.
•
The report was written specially for the board members.
Báo cáo được viết đặc biệt cho các thành viên hội đồng quản trị.