Nghĩa của từ "soy milk" trong tiếng Việt.

"soy milk" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

soy milk

US /ˈsɔɪ mɪlk/
UK /ˈsɔɪ mɪlk/
"soy milk" picture

Danh từ

1.

sữa đậu nành

a milky liquid made from soybeans, used as a drink or as a base for various food products, especially as a substitute for dairy milk

Ví dụ:
I prefer soy milk in my coffee instead of regular milk.
Tôi thích dùng sữa đậu nành trong cà phê thay vì sữa thường.
Many vegans use soy milk as a dairy alternative.
Nhiều người ăn chay trường sử dụng sữa đậu nành như một lựa chọn thay thế sữa bò.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland