sofa bed
US /ˈsoʊfə bed/
UK /ˈsoʊfə bed/

1.
ghế sofa giường, ghế giường
a sofa that can be converted into a bed
:
•
We bought a new sofa bed for the guest room.
Chúng tôi đã mua một chiếc ghế sofa giường mới cho phòng khách.
•
The living room has a comfortable sofa bed.
Phòng khách có một chiếc ghế sofa giường thoải mái.