Nghĩa của từ "sofa bed" trong tiếng Việt.
"sofa bed" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sofa bed
US /ˈsoʊfə bed/
UK /ˈsoʊfə bed/

Danh từ
1.
ghế sofa giường, ghế giường
a sofa that can be converted into a bed
Ví dụ:
•
We bought a new sofa bed for the guest room.
Chúng tôi đã mua một chiếc ghế sofa giường mới cho phòng khách.
•
The living room has a comfortable sofa bed.
Phòng khách có một chiếc ghế sofa giường thoải mái.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland