Nghĩa của từ immaculate trong tiếng Việt.

immaculate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

immaculate

US /ɪˈmæk.jə.lət/
UK /ɪˈmæk.jə.lət/

Tính từ

1.

không tì vết

perfectly clean or tidy:

Ví dụ:
dressed in an immaculate white suit
Học từ này tại Lingoland