Nghĩa của từ sneer trong tiếng Việt.
sneer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sneer
US /snɪr/
UK /snɪr/

Danh từ
1.
nụ cười khinh bỉ, sự chế nhạo
a contemptuous or mocking smile, remark, or tone
Ví dụ:
•
He responded with a sarcastic sneer.
Anh ta đáp lại bằng một nụ cười khinh bỉ mỉa mai.
•
Her face twisted into a cruel sneer.
Khuôn mặt cô ấy méo mó thành một nụ cười khinh bỉ tàn nhẫn.
Động từ
1.
cười khinh bỉ, chế nhạo
smile or speak in a contemptuous or mocking manner
Ví dụ:
•
He sneered at her attempts to sing.
Anh ta cười khinh bỉ những nỗ lực ca hát của cô ấy.
•
Don't sneer at people just because they're different.
Đừng khinh bỉ người khác chỉ vì họ khác biệt.
Học từ này tại Lingoland