Lingoland
Home
VI
English
Vietnamese
ภาษาไทย
简体中文
繁體中文
日本語
한국어
Bahasa Indonesia
Español
Français
Deutsch
Italiano
Nederlands
Русский
Türkçe
Português
Polski
Bahasa Melayu
العربية
snog
US /snɑːɡ/
UK /snɑːɡ/
1.
hôn, âu yếm
kiss and cuddle amorously
:
•
They were
snogging
in the back row of the cinema.
Họ đang
hôn hít
ở hàng ghế sau của rạp chiếu phim.
•
He tried to
snog
her at the party.
Anh ta cố gắng
hôn
cô ấy tại bữa tiệc.
:
kiss
neck
pet
cuddle
smooch
1.
nụ hôn, sự âu yếm
an act of kissing and cuddling amorously
:
•
They had a quick
snog
behind the bike sheds.
Họ đã có một nụ
hôn
nhanh chóng phía sau nhà để xe đạp.
•
It was just a casual
snog
, nothing serious.
Đó chỉ là một nụ
hôn
thoáng qua, không có gì nghiêm trọng.
:
kiss
smooch
peck
buss