Nghĩa của từ smirk trong tiếng Việt.
smirk trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
smirk
US /smɝːk/
UK /smɝːk/

Danh từ
1.
nụ cười tự mãn, cười nhếch mép
a smug, conceited, or silly smile
Ví dụ:
•
He couldn't help but give a little smirk when he won the game.
Anh ta không thể không nở một nụ cười tự mãn khi thắng trận.
•
Her constant smirk annoyed everyone in the room.
Nụ cười tự mãn liên tục của cô ấy làm phiền tất cả mọi người trong phòng.
Động từ
1.
cười nhếch mép, cười tự mãn
to smile in an unpleasantly smug, conceited, or silly way
Ví dụ:
•
He tried to hide his satisfaction, but he couldn't help but smirk.
Anh ta cố gắng che giấu sự hài lòng của mình, nhưng không thể không cười nhếch mép.
•
Don't just stand there and smirk; help me!
Đừng chỉ đứng đó mà cười nhếch mép; giúp tôi đi!
Học từ này tại Lingoland