Nghĩa của từ grin trong tiếng Việt.
grin trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
grin
US /ɡrɪn/
UK /ɡrɪn/

Danh từ
Động từ
1.
cười toe toét, nhe răng cười
to smile broadly, especially as an expression of amusement, satisfaction, or pleasure
Ví dụ:
•
He couldn't help but grin when he saw his old friend.
Anh ấy không thể không cười toe toét khi nhìn thấy người bạn cũ của mình.
•
The cat seemed to grin at me from under the table.
Con mèo dường như nhe răng cười với tôi từ dưới gầm bàn.
Học từ này tại Lingoland