Nghĩa của từ simper trong tiếng Việt.
simper trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
simper
US /ˈsɪm.pɚ/
UK /ˈsɪm.pɚ/

Động từ
1.
cười tủm tỉm, cười giả lả
smile in an affectedly coquettish or ingratiating manner
Ví dụ:
•
She would simper and giggle whenever he looked at her.
Cô ấy sẽ cười tủm tỉm và khúc khích mỗi khi anh ấy nhìn cô ấy.
•
He tried to simper his way into her good graces.
Anh ta cố gắng cười tủm tỉm để lấy lòng cô ấy.
Danh từ
1.
cái cười tủm tỉm, cái cười giả lả
an affectedly coquettish or ingratiating smile or gesture
Ví dụ:
•
She gave a little simper as she accepted the compliment.
Cô ấy khẽ cười tủm tỉm khi nhận lời khen.
•
His constant simper was annoying to everyone.
Cái cười tủm tỉm liên tục của anh ta làm mọi người khó chịu.
Học từ này tại Lingoland